Có 2 kết quả:
龍袍 lóng páo ㄌㄨㄥˊ ㄆㄠˊ • 龙袍 lóng páo ㄌㄨㄥˊ ㄆㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon robe
(2) emperor's court dress
(2) emperor's court dress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dragon robe
(2) emperor's court dress
(2) emperor's court dress
Bình luận 0